Học Những Thuật Ngữ Poker Để Chơi Casino
Poker là một trò chơi đầy thú vị và không thể thiếu trong cuộc sống của những người yêu thích xử thế. Nó cũng là cánh cửa để đến với các bàn chơi đẳng cấp quốc tế và chuyên nghiệp nhất. Poker hỗ trợ người chơi khám phá và được tham gia vào những trận đấu lớn, đồng thời cải thiện khả năng của họ trong cách lựa chọn lá bài, định hướng chiến lược và cách đối phó với các đối thủ. Poker cũng là nơi để người chơi học hỏi và thể hiện level của mình, và nó cũng là nơi để giữ cho các người chơi tham gia cạnh tranh trong một cộng đồng Poker tuyệt vời.
Để bắt đầu chơi Poker, bạn cần biết các tên gọi của các vị trí trên bàn. Trong poker, có 6 vị trí chính bao gồm: thủ tiên (Dealer), người đầu tiên bên trái của thủ tiên (Small Blind), người bên phải của thủ tiên (Big Blind), người bên trái của Big Blind (Under the Gun), người bên phải của Big Blind (Middle Position) và người cuối cùng trên bàn (Late Position). Việc hiểu rõ các thuật ngữ poker này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi bạn bắt đầu chơi Poker.
Dealer / BTN / Button: Để chỉ vị trí của người cầm cái.
Blind(s): Còn gọi là tiền mù – Số tiền đặt cược khi chưa nhìn bài.
Small Blind: Tiền mù chỉ người đầu tiên bên trái dealer.
Big Blind là gì?
Đây là tiền mù sau người đầu tiên bên trái dealer.
Under the Gun: Là vị trí tay chơi ngồi bên tay trái Big Blind.
Cut off: Thuật ngữ chỉ người kế tiếp bên phải Dealer.
Early Position: Từ dùng chỉ đầu của bàn chơi Poker.
Middle Position: Chỉ vị trí giữa bàn Poker.
Late Position: Chỉ vị trí cuối bàn Poker.
Poker là một trò chơi đòi hỏi một lối chơi đầy tham vọng. Với một số thuật ngữ của poker, người chơi có thể biết cách thể hiện các lối chơi của từng tay chơi. Việc hiểu được các thuật ngữ này sẽ giúp bạn có thể tham gia cuộc chơi một cách hiệu quả hơn và cải thiện khả năng thắng lợi. Hãy tận dụng các thuật ngữ của poker để tạo ra các lối chơi tốt nhất và đạt kết quả cao nhất trong các cuộc chơi bài.
Tight: Lối chơi chắc có chọn lọc quân bài để đánh.
Loose: Phong cách chơi thoáng nhiều bài và ít có chọn lọc.
Aggressive: Cách chơi chủ động thích tấn công và thường xuyên tố hơn là theo hay check.
Passive: Dùng để chỉ chơi thụ động hướng đến call hoặc check ít khi tố hay cược
Tight Aggressive (TAG): Là từ dùng chỉ lối chơi chặt chẽ, và thích tấn công.
Cụ thể là chơi ít bài nhưng khi chơi sẽ thường xuyên cược hoặc tố.
Loose Aggressive (LAG): Kiểu chơi hiếu chiến chơi nhiều bài và thiên về cược hoặc tố.
Rock / Nit: Là từ dùng để chỉ những tay chơi siêu chắc và rất thận trọng, họ có thể ngồi cả buổi và chỉ ra bài khủng.
Maniac: Đây là những người hiếu chiến nên bài nào họ cũng sẽ chơi.
Calling Station: Là chỉ tay chơi có bài gì cũng cược theo đến cùng
Fish: Ám chỉ những người chơi yếu luôn bị thua tiền trong bàn Poker, đây là người mà bất cứ ai cũng muốn chơi cùng.
Shark: Mang nghĩa ngược lại với Fish là người luôn chiến thắng nhiều tiền trong dài hạn
Donkey (Donk): Thuật ngữ mang hàm nghĩa chế giễu chỉ những ai chơi kém và không hề có kỹ năng.
Hit and Run: Là chỉ những người khi ăn được rồi là sẽ rời bàn không để những người khác có cơ hội phản lại.
Flip and go poker là gì?
Đây là thuật ngữ chỉ loại hình Poker mới nhất, có sự kết hợp giữa tiền thưởng Flip và phần thưởng của kiểu chơi tất tay.
Trong game bài Hit and Run, bộ bài tây 52 lá được sử dụng, do đó có nhiều thuật ngữ Poker để chỉ các quân bài.
Mỗi quân bài trong trò chơi Poker đều có nghĩa riêng biệt. Thuật ngữ chỉ các quân bài Poker sẽ giúp bạn hiểu nhanh hơn về những quân bài này.
Chơi Poker thì bạn cần hiểu các liên kết quân bài để đưa ra quyết định hợp lý. Các từ ngữ chỉ liên kết quân bài cũng được quy định rất chặt chẽ như: sảnh, thùng, quân đều, và các quân bài tự nhiên như Wheel card hay Monster draw. Hiểu rõ các liên kết quân bài sẽ giúp bạn tính toán xác suất thắng thua trong Poker của mình một cách chính xác hơn.
Poker Hand: Nói đến liên kết 5 quân bài mạnh max.
Made Hand: Để chỉ liên kết đôi trở lên mạnh nhất.
Over-pair: Chỉ 2 quân bài tẩy mạnh hơn quân bài chung.
Top pair: Đôi bài mạnh nhất kết hợp giữa bài chung với bài tẩy.
Middle pair: Là 2 quân bài tạo từ bài tẩy với bài chung giữa Flop .
Bottom pair: 2 quân bài được kết hợp từ bài tẩy và bài chung min.
Broadway: Sảnh chơi từ 10 -> A.
Broadway card: Quân bài từ A -> T.
Wheel: Sảnh nhỏ nhất – A2345
Suited connectors: chỉ liên kết bài cùng chất nhỏ nhất
Pocket pair: Bài tẩy cả đôi.Nuts: Quân bài mạnh nhất.
Nut full-house: Cù lũ max
Nut straight: Sảnh max
Nut flush: Thùng max nhưng không chỉ thùng phá sảnh
2nd nut: Bài mạnh thứ 2.
Play the board: Chỉ liên kết bài từ bài chung mà không sử dụng bài tẩy.
Poker là một trò chơi đình đám với nhiều thuật ngữ về mặt bài. Để tham gia và thành công trong trò chơi, những người chơi cần phải hiểu các thuật ngữ Poker về mặt bài. Những thuật ngữ này bao gồm các khái niệm như quân bài, một ngón tay, tứ quý, sảnh, thùng, bốn đôi và tổ hợp. Các thuật ngữ này được sử dụng để đánh giá và định giá các loại bài và các lá bài của bạn. Nắm rõ các thuật ngữ này cũng là một phần quan trọng của trò chơi Poker, nó sẽ giúp bạn thành công trong trò chơi.
Để thành công trong Poker, một người chơi cần phải có khả năng đọc được hành động của đối thủ cạnh tranh của mình. Các lệnh trong Poker bao gồm các hành động như: đặt cược, để một cái, thăng cược, rút bài, và đứng. Thông qua kỹ năng đọc hành động của đối thủ, người chơi có thể tạo ra cơ hội để đạt được thành công trong Poker.
Bet trong Poker là gì?
Đó chính là lượt đặt cược đầu tiên ở trong vòng cược
Flat call: Ý nghĩa giống Call.
Cold call: Hành động theo cược khi trước đó có người tố hoặc đã cược.
Raise trong Poker là gì?
Là tăng gấp đôi tiền cược BetOpen: người đầu ftieen đặt cược vào
PotLimp: Hành động không tố nhưng vẫn theo cược
Poker 3 bet: Tố thêm khi đã có người tố hoặc cược.
Steal: Hành động tố hay cược khiến người khác phải fold.
Squeeze: Tăng gấp đôi tiền cược khi đã có ít nhất 1 người bet và 1 người call
Call trong Poker là gì?
Là theo mức cược đúng với số tiền betIsolate: Tăng cược gấp đôi đuổi những người cùng khác để cô lập 1 đối thủ.
Muck: Hành động khiến đối không xem được bài cuối ván.
Bluff là gì?
Hành động hù dọa đánh lừa đối phương
Fold trong poker là gì?
Thuật ngữ chỉ bỏ bài.Semi-bluff: Cược Bluff và bài của mình có thêm cơ hội thắng vòng sau.
Donk Bet trước cho vòng mới nhưng cược thủ không phải là người bet.
Barrel: Hành động chỉ liên tiếp bet tại Flop, Turn, River.
Double barrel: Bet 2 lượt Barrel
Triple barrel: Bet 3 lượt Barrel
Continuation bet: Chỉ hành động cược liên tiếp không dừng.
Slow play: Chỉ việc chơi chậm.
Value card poker là gì? ⇒ Đây là thuật ngữ chỉ giá giới hạn số cược cụ thể của một bàn Poker.
Theo dõi giải thi đấu Poker để trải nghiệm toàn diện cần những thuật ngữ liên quan. Để có thể chơi thành công và nắm bắt các thể thức giải đấu, người chơi cần biết những thuật ngữ cơ bản như là “bet”, “fold”, “raise”, “check”, và “call”. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ khác như “all-in”, “pot-limit”, “no-limit”, “small blind”, “big blind”, “ante”, “showdown”, và “flop”. Bạn có thể tự học các thuật ngữ này để có thể cải thiện trình độ và tốc độ chơi Poker của mình.
Những từ ngữ khác dùng trong bộ môn Poker bao gồm: Satellite, Final Table, Add-On, Re-buy, Freeroll, Freezeout, In The Money, Bubble, Ante, Chip Leader và Bounty. Satellite là các giải đấu sử dụng để giành vé tham gia các giải lớn hơn. Final Table là bàn thi đấu của những tay chơi trụ lại đến cùng. Add-On là việc mua thêm chip trong giải thi đấu. Re-buy là khi một tay chơi thua hết chip thì có thể thêm mua thêm. Freeroll là giải thi đấu không mất phí tham gia. Freezeout là trong giải thi đấu không được phép mua thêm chip. In The Money là đánh đến khi nào được vào danh sách có thưởng. Bubble là vòng thi mà chỉ cần loại 1 người nữa sẽ có thưởng. Ante là lượng chip mỗi tay chơi phải đóng trước các ván bài. Chip Leader là tay chơ
Poker là một trò chơi thể thao đòi hỏi người chơi cần phải hiểu rõ về các thuật ngữ cơ bản. Preflop là vòng cược trước khi các vòng đặt chính, Street là vòng cược, Heads Up là đánh tay đôi, Multiway là pot nhiều người, Bankroll là việc quản lý tiền đầu tư, Stake là mức cược (limit), Range là khoảng bài, Bankroll là toàn bộ tiền hay vốn trong tài khoản đánh Poker, Downswing poker là vốn sụt liên tiếp vì thua thua liên tục, Ante là lượng tiền chip nhỏ bắt buộc tay chơi cược trước mỗi lượt chia ván mới, Upswing là ý nghĩa ngược lại với Downswing, Short-Handed là bàn chơi có ít tay dưới 6 người, Funring là chỉ full bàn chơi 9 – 10 tay chơi, Rake là mức phí phải trả cho nhà cái. Hệ thống sẽ tự động lấy tiền phí này từ tổng số tiền cược trong mỗi ván bài. Hầu hết các nhà cái uy tín hiện nay đều lấy mức phí chung là 3%.